Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 该着

Pinyin: gāi zhe

Meanings: Đến lượt, đến phiên (ai đó làm gì)., One's turn, one’s time (to do something)., ①指命中注定,无法避免。[例]我这一辈子就该着给人做牛马!

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亥, 讠, 目, 羊

Chinese meaning: ①指命中注定,无法避免。[例]我这一辈子就该着给人做牛马!

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ thứ tự hành động hoặc trách nhiệm thuộc về ai đó.

Example: 现在该着你上场表演了。

Example pinyin: xiàn zài gāi zhe nǐ shàng chǎng biǎo yǎn le 。

Tiếng Việt: Bây giờ đến lượt bạn lên sân khấu biểu diễn.

该着
gāi zhe
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến lượt, đến phiên (ai đó làm gì).

One's turn, one’s time (to do something).

指命中注定,无法避免。我这一辈子就该着给人做牛马!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...