Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 误
Pinyin: wù
Meanings: Nhầm lẫn, sai sót, Mistake or misunderstanding, ①错,不正确:错误。失误。笔误。误差。*②耽搁:耽误。*③因自己做错而使受损害:误国。误人子弟。*④不是故意而有害于人:误伤。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 吴, 讠
Chinese meaning: ①错,不正确:错误。失误。笔误。误差。*②耽搁:耽误。*③因自己做错而使受损害:误国。误人子弟。*④不是故意而有害于人:误伤。
Hán Việt reading: ngộ
Grammar: Có thể là động từ (gây nhầm lẫn) hoặc tính từ (sai sót).
Example: 因为误解,他们产生了争执。
Example pinyin: yīn wèi wù jiě , tā men chǎn shēng le zhēng zhí 。
Tiếng Việt: Do hiểu lầm, họ đã xảy ra tranh cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm lẫn, sai sót
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mistake or misunderstanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错误。失误。笔误。误差
耽误
误国。误人子弟
误伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!