Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语意
Pinyin: yǔ yì
Meanings: Ý nghĩa của từ ngữ hoặc câu nói., Meaning of a word or statement., ①话语所包含的意义及情味。[例]语意深长。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 吾, 讠, 心, 音
Chinese meaning: ①话语所包含的意义及情味。[例]语意深长。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 理解 (hiểu), 解释 (giải thích).
Example: 这个词的语意很难理解。
Example pinyin: zhè ge cí de yǔ yì hěn nán lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Ý nghĩa của từ này rất khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ ngữ hoặc câu nói.
Nghĩa phụ
English
Meaning of a word or statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话语所包含的意义及情味。语意深长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!