Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地势

Pinyin: dì shì

Meanings: Địa hình, đặc điểm cao thấp của mặt đất., Terrain, topography; the lay of the land., ①地面高低起伏的形势。[例]此地势高下之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 力, 执

Chinese meaning: ①地面高低起伏的形势。[例]此地势高下之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Example: 这个地方地势平坦,适合建房子。

Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì píng tǎn , shì hé jiàn fáng zi 。

Tiếng Việt: Nơi này địa hình bằng phẳng, thích hợp để xây nhà.

地势
dì shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa hình, đặc điểm cao thấp của mặt đất.

Terrain, topography; the lay of the land.

地面高低起伏的形势。此地势高下之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地势 (dì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung