Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在乎
Pinyin: zài hu
Meanings: Quan tâm, để ý đến điều gì đó., To care about, to pay attention to something., ①在于。[例]进步完全在乎自己努力。*②放在心上;介意。[例]对这一点,他倒不十分在乎。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 乎
Chinese meaning: ①在于。[例]进步完全在乎自己努力。*②放在心上;介意。[例]对这一点,他倒不十分在乎。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đứng trước trạng ngữ hoặc sau chủ ngữ trong câu. Thường đi kèm với đối tượng mà người nói muốn nhấn mạnh 'quan tâm'.
Example: 我不在乎你的想法。
Example pinyin: wǒ bú zài hu nǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi không quan tâm đến suy nghĩ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm, để ý đến điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To care about, to pay attention to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在于。进步完全在乎自己努力
放在心上;介意。对这一点,他倒不十分在乎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!