Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在乎

Pinyin: zài hū

Meanings: Quan tâm, chú ý đến., Care about; pay attention to.

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 乎

Example: 我不在乎他的看法。

Example pinyin: wǒ bú zài hu tā de kàn fǎ 。

Tiếng Việt: Tôi không quan tâm đến suy nghĩ của anh ấy.

在乎 - zài hū
在乎
zài hū

📷 Người đàn ông yêu quý với bàn tay chăm sóc của một người phụ nữ yêu ôm anh ta xung quanh từ phía sau, biểu tượng vector hoặc minh họa theo phong cách biểu tượng đơn giản.

在乎
zài hū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm, chú ý đến.

Care about; pay attention to.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...