Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 均匀

Pinyin: jūn yún

Meanings: Đều đặn, phân bố hài hòa., Evenly distributed, harmonious., ①建筑物或地方。[例]公共场所。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 匀, 土, 冫, 勹

Chinese meaning: ①建筑物或地方。[例]公共场所。

Grammar: Từ này có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu. Ví dụ: 均匀分布 (phân bố đều đặn), 均匀的速度 (tốc độ đều đặn).

Example: 颜色涂得很均匀。

Example pinyin: yán sè tú dé hěn jūn yún 。

Tiếng Việt: Màu sắc được tô rất đều đặn.

均匀
jūn yún
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn, phân bố hài hòa.

Evenly distributed, harmonious.

建筑物或地方。公共场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

均匀 (jūn yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung