Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圈套

Pinyin: quān tào

Meanings: Cái bẫy hoặc mưu kế lừa gạt ai đó., A trap or scheme to deceive someone., ①引诱人受骗上当、受害的计谋。[例]印第安人可能是搞圈套或伏击的能手。*②诱捕动物用的装置。[例]这东西容易叫短尾猫落入圈套。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 卷, 囗, 大, 镸

Chinese meaning: ①引诱人受骗上当、受害的计谋。[例]印第安人可能是搞圈套或伏击的能手。*②诱捕动物用的装置。[例]这东西容易叫短尾猫落入圈套。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với động từ như 设 (thiết lập) hoặc 落入 (rơi vào).

Example: 他设了一个圈套来骗人。

Example pinyin: tā shè le yí gè quān tào lái piàn rén 。

Tiếng Việt: Anh ta giăng một cái bẫy để lừa người khác.

圈套
quān tào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bẫy hoặc mưu kế lừa gạt ai đó.

A trap or scheme to deceive someone.

引诱人受骗上当、受害的计谋。印第安人可能是搞圈套或伏击的能手

诱捕动物用的装置。这东西容易叫短尾猫落入圈套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圈套 (quān tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung