Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣诞老人

Pinyin: shèng dàn lǎo rén

Meanings: Ông già Noel, nhân vật mang quà tặng cho trẻ em vào đêm Giáng Sinh., Santa Claus, the character who brings gifts to children on Christmas Eve., ①基督教传说中在圣诞节晚上到各家给儿童送礼物的老人。西方国家有在圣诞节夜晚扮圣诞老人给儿童送礼物的风俗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 又, 土, 延, 讠, 匕, 耂, 人

Chinese meaning: ①基督教传说中在圣诞节晚上到各家给儿童送礼物的老人。西方国家有在圣诞节夜晚扮圣诞老人给儿童送礼物的风俗。

Grammar: Danh từ chỉ nhân vật, thường đi kèm động từ liên quan đến việc tặng quà hoặc niềm vui.

Example: 孩子们都希望见到圣诞老人。

Example pinyin: hái zi men dōu xī wàng jiàn dào shèng dàn lǎo rén 。

Tiếng Việt: Trẻ em đều hy vọng được gặp ông già Noel.

圣诞老人
shèng dàn lǎo rén
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông già Noel, nhân vật mang quà tặng cho trẻ em vào đêm Giáng Sinh.

Santa Claus, the character who brings gifts to children on Christmas Eve.

基督教传说中在圣诞节晚上到各家给儿童送礼物的老人。西方国家有在圣诞节夜晚扮圣诞老人给儿童送礼物的风俗

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...