Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在前

Pinyin: zài qián

Meanings: Ở phía trước, dẫn đầu., In front, leading., ①从前;先前。[例]在前,他是个老师。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①从前;先前。[例]在前,他是个老师。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự dẫn đầu.

Example: 他在前,我在后。

Example pinyin: tā zài qián , wǒ zài hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở phía trước, tôi ở phía sau.

在前
zài qián
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở phía trước, dẫn đầu.

In front, leading.

从前;先前。在前,他是个老师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

在前 (zài qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung