Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐定
Pinyin: zuò dìng
Meanings: Ngồi xuống và ổn định vị trí., Sitting down and stabilizing oneself., ①入座;坐下。[方言]肯定。[例]这次你们坐定得冠军。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 从, 土, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①入座;坐下。[方言]肯定。[例]这次你们坐定得冠军。
Grammar: Động từ này thường sử dụng trong những hoàn cảnh trang trọng hoặc có quy tắc.
Example: 大家坐定后,会议正式开始。
Example pinyin: dà jiā zuò dìng hòu , huì yì zhèng shì kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi mọi người ngồi ổn định, cuộc họp chính thức bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi xuống và ổn định vị trí.
Nghĩa phụ
English
Sitting down and stabilizing oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入座;坐下。[方言]肯定。这次你们坐定得冠军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!