Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地毯
Pinyin: dì tǎn
Meanings: Thảm trải sàn, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm., Carpet, usually used for decoration or warmth., ①常由羊毛织成的一种重厚的机织或毡合织物,铺于地面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 毛, 炎
Chinese meaning: ①常由羊毛织成的一种重厚的机织或毡合织物,铺于地面。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng trong nhà. Thường được dùng với các động từ như 铺 (lát), 踩 (bước lên).
Example: 她买了一块漂亮的地毯放在客厅。
Example pinyin: tā mǎi le yí kuài piào liang de dì tǎn fàng zài kè tīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một tấm thảm đẹp đặt ở phòng khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm trải sàn, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm.
Nghĩa phụ
English
Carpet, usually used for decoration or warmth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常由羊毛织成的一种重厚的机织或毡合织物,铺于地面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!