Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坏话
Pinyin: huài huà
Meanings: Những lời nói xấu, phê phán tiêu cực, nói điều không hay về ai đó., Bad words, negative criticism, speaking ill of someone., ①不对的话;不入耳的话。[例]好话坏话都要听。*②恶意的话。[例]讲别人的坏话。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 不, 土, 舌, 讠
Chinese meaning: ①不对的话;不入耳的话。[例]好话坏话都要听。*②恶意的话。[例]讲别人的坏话。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các cấu trúc như “说坏话” (nói xấu), dễ dàng kết hợp với các từ bổ nghĩa phía trước.
Example: 不要在背后说别人的坏话。
Example pinyin: bú yào zài bèi hòu shuō bié rén de huài huà 。
Tiếng Việt: Đừng nói xấu người khác sau lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói xấu, phê phán tiêu cực, nói điều không hay về ai đó.
Nghĩa phụ
English
Bad words, negative criticism, speaking ill of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不对的话;不入耳的话。好话坏话都要听
恶意的话。讲别人的坏话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!