Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土产

Pinyin: tǔ chǎn

Meanings: Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa phương., Local products or specialties of a region., ①(云气)连接不断。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 十, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①(云气)连接不断。

Grammar: Cụm từ ghép gồm 土 (đất) và 产 (sản phẩm).

Example: 这是当地的土产。

Example pinyin: zhè shì dāng dì de tǔ chǎn 。

Tiếng Việt: Đây là đặc sản địa phương.

土产
tǔ chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa phương.

Local products or specialties of a region.

(云气)连接不断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...