Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土产
Pinyin: tǔ chǎn
Meanings: Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa phương., Local products or specialties of a region., ①(云气)连接不断。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 十, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①(云气)连接不断。
Grammar: Cụm từ ghép gồm 土 (đất) và 产 (sản phẩm).
Example: 这是当地的土产。
Example pinyin: zhè shì dāng dì de tǔ chǎn 。
Tiếng Việt: Đây là đặc sản địa phương.

📷 Cửa hàng đồ vật trưng bày với nhiều mặt hàng lạ và cổ điển. Quả cầu tuyết cho chi tiết bộ sưu tập. Lấy nét chọn lọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa phương.
Nghĩa phụ
English
Local products or specialties of a region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(云气)连接不断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
