Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不上不下

Pinyin: bù shàng bù xià

Meanings: Lửng lơ, không tiến triển, ở trạng thái khó xử, Stuck in the middle, no progress, in an awkward situation., 上不去,下不来。形容进退两难。[出处]《庄子·达生》“上而不下,则使人善怒;下而不上,则使人善忘;不上不下,中身当心,则为病。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, ⺊, 卜

Chinese meaning: 上不去,下不来。形容进退两难。[出处]《庄子·达生》“上而不下,则使人善怒;下而不上,则使人善忘;不上不下,中身当心,则为病。”

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái không xác định hoặc không thể phát triển thêm.

Example: 现在的情况真是不上不下。

Example pinyin: xiàn zài de qíng kuàng zhēn shì bú shàng bú xià 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại thật sự bế tắc.

不上不下
bù shàng bù xià
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lửng lơ, không tiến triển, ở trạng thái khó xử

Stuck in the middle, no progress, in an awkward situation.

上不去,下不来。形容进退两难。[出处]《庄子·达生》“上而不下,则使人善怒;下而不上,则使人善忘;不上不下,中身当心,则为病。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不上不下 (bù shàng bù xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung