Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下载

Pinyin: xià zài

Meanings: Tải xuống (từ internet hoặc máy tính)., To download (from the internet or computer).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 车, 𢦏

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.

Example: 请下载这个文件。

Example pinyin: qǐng xià zài zhè ge wén jiàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tải xuống tập tin này.

下载
xià zài
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tải xuống (từ internet hoặc máy tính).

To download (from the internet or computer).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下载 (xià zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung