Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不妙
Pinyin: bù miào
Meanings: Không tốt, có dấu hiệu xấu, Not good, showing bad signs, ①不好,更为不好。[例]今天全没月光,我知道不妙。——鲁迅《狂人日记》。[例]“不出席”更加不妙。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 女, 少
Chinese meaning: ①不好,更为不好。[例]今天全没月光,我知道不妙。——鲁迅《狂人日记》。[例]“不出席”更加不妙。
Example: 情况不妙。
Example pinyin: qíng kuàng bú miào 。
Tiếng Việt: Tình hình không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tốt, có dấu hiệu xấu
Nghĩa phụ
English
Not good, showing bad signs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不好,更为不好。今天全没月光,我知道不妙。——鲁迅《狂人日记》。“不出席”更加不妙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!