Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下学
Pinyin: xià xué
Meanings: Tan học, To finish school, to dismiss from class, ①学校一天或半天课业完毕,学生回家。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学校一天或半天课业完毕,学生回家。
Grammar: Động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 孩子们四点钟就下学了。
Example pinyin: hái zi men sì diǎn zhōng jiù xià xué le 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ tan học lúc bốn giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan học
Nghĩa phụ
English
To finish school, to dismiss from class
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校一天或半天课业完毕,学生回家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!