Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下楼

Pinyin: xià lóu

Meanings: Đi xuống tầng dưới, xuống lầu., To go downstairs.

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 卜, 娄, 木

Grammar: Được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, đặc biệt khi nói về di chuyển trong nhà.

Example: 请下楼来拿你的包裹。

Example pinyin: qǐng xià lóu lái ná nǐ de bāo guǒ 。

Tiếng Việt: Xin hãy xuống lầu để lấy gói hàng của bạn.

下楼 - xià lóu
下楼
xià lóu

📷 Bóng mờ của hai người đi lên lầu từ dưới lòng đất. Ảnh trừu tượng về chủ đề kiến trúc và lối sống đô thị.

下楼
xià lóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xuống tầng dưới, xuống lầu.

To go downstairs.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...