Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不丁点儿

Pinyin: bù dīng diǎnr

Meanings: Không chút nào, hoàn toàn không, Not at all, completely not., ①一点点儿,极言量或体积之小。[例]我那头猪喂了半年多了,还是不丁点儿。[例]不丁点儿银子,也想喝酒。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 亅, 占, 灬, 丿, 乚

Chinese meaning: ①一点点儿,极言量或体积之小。[例]我那头猪喂了半年多了,还是不丁点儿。[例]不丁点儿银子,也想喝酒。

Grammar: Là cách diễn đạt cường điệu hóa sự phủ định.

Example: 他对这件事不丁点儿感兴趣。

Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì bù dīng diǎn er gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến chuyện này.

不丁点儿
bù dīng diǎnr
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chút nào, hoàn toàn không

Not at all, completely not.

一点点儿,极言量或体积之小。我那头猪喂了半年多了,还是不丁点儿。不丁点儿银子,也想喝酒

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不丁点儿 (bù dīng diǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung