Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下工

Pinyin: xià gōng

Meanings: Tan ca, hết giờ làm việc., To finish work or get off work., ①收工下班。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 卜, 工

Chinese meaning: ①收工下班。

Grammar: Dùng để chỉ thời điểm kết thúc công việc hàng ngày.

Example: 他每天下午五点下工。

Example pinyin: tā měi tiān xià wǔ wǔ diǎn xià gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tan ca lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.

下工
xià gōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan ca, hết giờ làm việc.

To finish work or get off work.

收工下班

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下工 (xià gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung