Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不冷不热

Pinyin: bù lěng bù rè

Meanings: Không lạnh không nóng, vừa phải, không quá nhiệt tình cũng không quá thờ ơ., Neither cold nor hot; lukewarm; indifferent., 指温度不高不低,冷热适中。亦比喻对人态度一般。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十五回“便见他一只手高高儿的举了一碗熬得透、得到不冷不热、温凉适中、可口儿的普洱茶来。”巴金《寒夜》三这一天是这个山城里少有的不冷不热的好天。”[例]他采取~的态度,和她保持若即若离的关系。——周而复《上海的早晨》第三部二七。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 令, 冫, 执, 灬

Chinese meaning: 指温度不高不低,冷热适中。亦比喻对人态度一般。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十五回“便见他一只手高高儿的举了一碗熬得透、得到不冷不热、温凉适中、可口儿的普洱茶来。”巴金《寒夜》三这一天是这个山城里少有的不冷不热的好天。”[例]他采取~的态度,和她保持若即若离的关系。——周而复《上海的早晨》第三部二七。

Grammar: Cấu trúc song song, thường dùng để miêu tả thái độ, cảm xúc hoặc trạng thái của ai đó.

Example: 他对这个项目的态度不冷不热。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù dì tài dù bù lěng bú rè 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với dự án này không nóng không lạnh.

不冷不热
bù lěng bù rè
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lạnh không nóng, vừa phải, không quá nhiệt tình cũng không quá thờ ơ.

Neither cold nor hot; lukewarm; indifferent.

指温度不高不低,冷热适中。亦比喻对人态度一般。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十五回“便见他一只手高高儿的举了一碗熬得透、得到不冷不热、温凉适中、可口儿的普洱茶来。”巴金《寒夜》三这一天是这个山城里少有的不冷不热的好天。”[例]他采取~的态度,和她保持若即若离的关系。——周而复《上海的早晨》第三部二七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不冷不热 (bù lěng bù rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung