Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下垂

Pinyin: xià chuí

Meanings: Chụm xuống, rũ xuống., To droop or hang down., ①自由地悬挂。[例]她的头发松散地下垂。[例]笔直下垂——用于指动物躯体后部。[例]跗关节完全下垂。*②向下吊着。[例]这根晒衣绳中间下垂。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 卜, 丿

Chinese meaning: ①自由地悬挂。[例]她的头发松散地下垂。[例]笔直下垂——用于指动物躯体后部。[例]跗关节完全下垂。*②向下吊着。[例]这根晒衣绳中间下垂。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của một vật bị rũ xuống do trọng lực.

Example: 她的头发自然下垂。

Example pinyin: tā de tóu fa zì rán xià chuí 。

Tiếng Việt: Tóc của cô ấy buông xuống tự nhiên.

下垂
xià chuí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chụm xuống, rũ xuống.

To droop or hang down.

自由地悬挂。她的头发松散地下垂。笔直下垂——用于指动物躯体后部。跗关节完全下垂

向下吊着。这根晒衣绳中间下垂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下垂 (xià chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung