Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不单

Pinyin: bù dān

Meanings: Không chỉ, không riêng gì., Not only, not just., ①不止。[例]超额完成任务的,不单是这个生产队。*②不但。[例]人民解放军不单是战斗的队伍,也是生产的队伍。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①不止。[例]超额完成任务的,不单是这个生产队。*②不但。[例]人民解放军不单是战斗的队伍,也是生产的队伍。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh sự mở rộng ý nghĩa.

Example: 他不单会唱歌,还会跳舞。

Example pinyin: tā bù dān huì chàng gē , hái huì tiào wǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ biết hát mà còn biết nhảy.

不单
bù dān
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chỉ, không riêng gì.

Not only, not just.

不止。超额完成任务的,不单是这个生产队

不但。人民解放军不单是战斗的队伍,也是生产的队伍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不单 (bù dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung