Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马市
Pinyin: mǎ shì
Meanings: Chợ ngựa, nơi buôn bán ngựa., Horse market; a place where horses are traded., ①以金帛或茶、盐同边区民族换马的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 亠, 巾
Chinese meaning: ①以金帛或茶、盐同边区民族换马的地方。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một địa điểm cụ thể.
Example: 在这个小镇上,每年都会举办一次马市。
Example pinyin: zài zhè ge xiǎo zhèn shàng , měi nián dōu huì jǔ bàn yí cì mǎ shì 。
Tiếng Việt: Ở thị trấn nhỏ này, mỗi năm đều tổ chức một lần chợ ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ ngựa, nơi buôn bán ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horse market; a place where horses are traded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以金帛或茶、盐同边区民族换马的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!