Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马夫

Pinyin: mǎ fū

Meanings: Người chăm sóc ngựa, người coi ngựa., A groom; one who takes care of horses., ①喂养马的人。*②中国旧称养马的孩子或马童。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 二, 人

Chinese meaning: ①喂养马的人。*②中国旧称养马的孩子或马童。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến ngựa.

Example: 这个马夫非常擅长驯服烈马。

Example pinyin: zhè ge mǎ fū fēi cháng shàn cháng xùn fú liè mǎ 。

Tiếng Việt: Người chăm sóc ngựa này rất giỏi thuần phục ngựa hoang.

马夫
mǎ fū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chăm sóc ngựa, người coi ngựa.

A groom; one who takes care of horses.

喂养马的人

中国旧称养马的孩子或马童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马夫 (mǎ fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung