Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马到成功
Pinyin: mǎ dào chéng gōng
Meanings: Ngựa vừa tới đã thành công, nghĩa là đạt được thắng lợi nhanh chóng., Success upon arrival, indicating quick achievement of victory., 形容极忙乱或混乱的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 刂, 至, 戊, 𠃌, 力, 工
Chinese meaning: 形容极忙乱或混乱的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chúc may mắn hoặc diễn tả sự thành công nhanh chóng.
Example: 这次项目马到成功,大家都非常高兴。
Example pinyin: zhè cì xiàng mù mǎ dào chéng gōng , dà jiā dōu fēi cháng gāo xìng 。
Tiếng Việt: Dự án lần này đã thành công ngay lập tức, mọi người đều rất vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa vừa tới đã thành công, nghĩa là đạt được thắng lợi nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Success upon arrival, indicating quick achievement of victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极忙乱或混乱的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế