Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chửi, la mắng., To scold or curse., ①用粗野或带恶意的话侮辱人:骂人。骂街。骂名。咒骂。辱骂。*②斥责:他父亲骂他没出息。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 吅, 马

Chinese meaning: ①用粗野或带恶意的话侮辱人:骂人。骂街。骂名。咒骂。辱骂。*②斥责:他父亲骂他没出息。

Hán Việt reading: mạ

Grammar: Động từ diễn tả hành động la mắng, thường đi kèm với đối tượng bị mắng.

Example: 他被妈妈骂了一顿。

Example pinyin: tā bèi mā ma mà le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chửi, la mắng.

mạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To scold or curse.

用粗野或带恶意的话侮辱人

骂人。骂街。骂名。咒骂。辱骂

斥责

他父亲骂他没出息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骂 (mà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung