Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马店

Pinyin: mǎ diàn

Meanings: Khách sạn dành cho khách du lịch cưỡi ngựa, hoặc nơi dừng chân của đoàn ngựa., An inn for travelers on horseback, or a resting place for horse caravans., ①供马帮客人住宿的客店。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 占, 广

Chinese meaning: ①供马帮客人住宿的客店。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ địa điểm liên quan đến ngựa và du lịch.

Example: 他们在一个偏远的马店过夜。

Example pinyin: tā men zài yí gè piān yuǎn de mǎ diàn guò yè 。

Tiếng Việt: Họ nghỉ qua đêm tại một quán trọ ngựa ở vùng xa xôi.

马店
mǎ diàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách sạn dành cho khách du lịch cưỡi ngựa, hoặc nơi dừng chân của đoàn ngựa.

An inn for travelers on horseback, or a resting place for horse caravans.

供马帮客人住宿的客店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马店 (mǎ diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung