Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驾车

Pinyin: jià chē

Meanings: Lái xe, điều khiển xe hơi hoặc các phương tiện khác, To drive a car or other vehicles., ①驾驶车辆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 加, 马, 车

Chinese meaning: ①驾驶车辆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho hành động lái xe. Thường kết hợp với các từ như 驾车旅行 (lái xe đi du lịch), 驾车技术 (kỹ thuật lái xe).

Example: 他每天驾车去上班。

Example pinyin: tā měi tiān jià chē qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.

驾车
jià chē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái xe, điều khiển xe hơi hoặc các phương tiện khác

To drive a car or other vehicles.

驾驶车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驾车 (jià chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung