Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马车
Pinyin: mǎ chē
Meanings: Chiếc xe ngựa, phương tiện giao thông truyền thống kéo bởi ngựa., Horse-drawn carriage; traditional means of transportation pulled by horses., ①马的蹄子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 车
Chinese meaning: ①马的蹄子。
Grammar: Danh từ chỉ vật, có thể xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 古代人们常用马车出行。
Example pinyin: gǔ dài rén men cháng yòng mǎ chē chū xíng 。
Tiếng Việt: Người ta thường sử dụng xe ngựa để di chuyển thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc xe ngựa, phương tiện giao thông truyền thống kéo bởi ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horse-drawn carriage; traditional means of transportation pulled by horses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马的蹄子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!