Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马脚

Pinyin: mǎ jiǎo

Meanings: Chân ngựa; cũng là thành ngữ '露出马脚' nghĩa là lộ tẩy, bị phát hiện điểm yếu., Horse legs; also part of the idiom 'revealing one's hooves,' meaning to be exposed or caught., ①比喻破绽或隐私。[例]露出马脚。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 却, 月

Chinese meaning: ①比喻破绽或隐私。[例]露出马脚。

Grammar: Có thể sử dụng làm danh từ đơn lẻ hoặc trong thành ngữ '露出马脚'.

Example: 他终于露出了马脚。

Example pinyin: tā zhōng yú lù chū le mǎ jiǎo 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta đã lộ tẩy.

马脚
mǎ jiǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân ngựa; cũng là thành ngữ '露出马脚' nghĩa là lộ tẩy, bị phát hiện điểm yếu.

Horse legs; also part of the idiom 'revealing one's hooves,' meaning to be exposed or caught.

比喻破绽或隐私。露出马脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马脚 (mǎ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung