Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马表
Pinyin: mǎ biǎo
Meanings: Đồng hồ bấm giây (thường dùng để đo thời gian trong các môn thể thao)., Stopwatch (often used to measure time in sports)., ①跑表,秒表,最初用于赛马计时。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①跑表,秒表,最初用于赛马计时。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu hoặc đo lường.
Example: 裁判用马表记录选手的成绩。
Example pinyin: cái pàn yòng mǎ biǎo jì lù xuǎn shǒu de chéng jì 。
Tiếng Việt: Trọng tài dùng đồng hồ bấm giây để ghi lại thành tích của vận động viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ bấm giây (thường dùng để đo thời gian trong các môn thể thao).
Nghĩa phụ
English
Stopwatch (often used to measure time in sports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跑表,秒表,最初用于赛马计时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!