Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳子

Pinyin: bó zi

Meanings: Chiếc thuyền nhỏ chuyên chở hàng hóa; cũng gọi là 'thuyền con'., A small boat for carrying goods, also called 'small ferry'., ①绑缚成一排并由一拖轮推进的驳船。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 爻, 马, 子

Chinese meaning: ①绑缚成一排并由一拖轮推进的驳船。

Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, thường đứng sau động từ như '来往' (qua lại), '运输' (vận chuyển).

Example: 河上的驳子来往频繁。

Example pinyin: hé shàng de bó zǐ lái wǎng pín fán 。

Tiếng Việt: Những chiếc thuyền con trên sông qua lại liên tục.

驳子
bó zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc thuyền nhỏ chuyên chở hàng hóa; cũng gọi là 'thuyền con'.

A small boat for carrying goods, also called 'small ferry'.

绑缚成一排并由一拖轮推进的驳船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...