Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马赫

Pinyin: mǎ hè

Meanings: Mach (đơn vị đo tốc độ âm thanh)., Mach (unit of measurement for the speed of sound)., ①飞机、火箭等在空气中移动的速度与音速的比。由奥地利物理学家马赫(Ernstmach)得名。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 赤

Chinese meaning: ①飞机、火箭等在空气中移动的速度与音速的比。由奥地利物理学家马赫(Ernstmach)得名。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 飞机以两倍马赫的速度飞行。

Example pinyin: fēi jī yǐ liǎng bèi mǎ hè de sù dù fēi xíng 。

Tiếng Việt: Máy bay bay với tốc độ gấp hai lần Mach.

马赫
mǎ hè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mach (đơn vị đo tốc độ âm thanh).

Mach (unit of measurement for the speed of sound).

飞机、火箭等在空气中移动的速度与音速的比。由奥地利物理学家马赫(Ernstmach)得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马赫 (mǎ hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung