Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騎
Pinyin: qí
Meanings: Cưỡi (ngựa), ngồi trên lưng động vật hoặc phương tiện nào đó; người cưỡi ngựa., To ride (a horse), to sit on the back of an animal or vehicle; a rider., ①见“骑”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奇, 馬
Chinese meaning: ①见“骑”。
Grammar: Động từ dùng để mô tả hành động cưỡi, danh từ chỉ người thực hiện hành động đó. Thường gặp trong văn cảnh hiện đại.
Example: 他会骑马。
Example pinyin: tā huì qí mǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết cưỡi ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưỡi (ngựa), ngồi trên lưng động vật hoặc phương tiện nào đó; người cưỡi ngựa.
Nghĩa phụ
English
To ride (a horse), to sit on the back of an animal or vehicle; a rider.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“骑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!