Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭棋

Pinyin: chòu qí

Meanings: Ván cờ tồi (nói về cách chơi cờ kém cỏi), A bad chess game or poor chess skills., ①不高明的棋术和着数。[例]臭棋篓子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 犬, 自, 其, 木

Chinese meaning: ①不高明的棋术和着数。[例]臭棋篓子。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '臭' (xấu) và '棋' (cờ). Đôi khi mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 他下了一盘臭棋。

Example pinyin: tā xià le yì pán chòu qí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chơi một ván cờ rất tệ.

臭棋
chòu qí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ván cờ tồi (nói về cách chơi cờ kém cỏi)

A bad chess game or poor chess skills.

不高明的棋术和着数。臭棋篓子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭棋 (chòu qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung