Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舷侧
Pinyin: xián cè
Meanings: Mạn thuyền (bên hông tàu), Ship's side (hull’s flank), ①在吃水线上面的船的两侧的外表面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 玄, 舟, 亻, 则
Chinese meaning: ①在吃水线上面的船的两侧的外表面。
Example: 船员们站在舷侧观察海面。
Example pinyin: chuán yuán men zhàn zài xián cè guān chá hǎi miàn 。
Tiếng Việt: Thuỷ thủ đứng ở mạn thuyền quan sát mặt biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạn thuyền (bên hông tàu)
Nghĩa phụ
English
Ship's side (hull’s flank)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在吃水线上面的船的两侧的外表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!