Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色光
Pinyin: sè guāng
Meanings: Ánh sáng màu sắc., Colored light., ①呈现出有色彩的光。白色光通过棱镜能分解成七种色光。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巴, 𠂊, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①呈现出有色彩的光。白色光通过棱镜能分解成七种色光。
Grammar: Dùng để chỉ ánh sáng có màu sắc cụ thể, thường liên quan đến vật lý hoặc hiện tượng tự nhiên.
Example: 彩虹由七种色光组成。
Example pinyin: cǎi hóng yóu qī zhǒng sè guāng zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Cầu vồng gồm bảy loại ánh sáng màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Colored light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呈现出有色彩的光。白色光通过棱镜能分解成七种色光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!