Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自觉
Pinyin: zì jué
Meanings: Tự giác, tự nguyện làm điều gì đó mà không cần nhắc nhở., Conscientious/self-motivated., ①自己有所认识而主动去做。[例]自觉地遵守纪律。*②自己感觉到;自己有所察觉。[例]疾病的个人自觉症状。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①自己有所认识而主动去做。[例]自觉地遵守纪律。*②自己感觉到;自己有所察觉。[例]疾病的个人自觉症状。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để khen ngợi thái độ tích cực.
Example: 他是一个自觉的学生,不需要老师督促。
Example pinyin: tā shì yí gè zì jué de xué shēng , bù xū yào lǎo shī dū cù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh tự giác, không cần giáo viên thúc giục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự giác, tự nguyện làm điều gì đó mà không cần nhắc nhở.
Nghĩa phụ
English
Conscientious/self-motivated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己有所认识而主动去做。自觉地遵守纪律
自己感觉到;自己有所察觉。疾病的个人自觉症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!