Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自私

Pinyin: zì sī

Meanings: Chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến người khác., Selfish, caring only about one's own benefits without regard for others., ①只为自己打算,只图个人的利益。[例]他有时也可能是自私的和卑鄙的。[例]自私的行为。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 自, 厶, 禾

Chinese meaning: ①只为自己打算,只图个人的利益。[例]他有时也可能是自私的和卑鄙的。[例]自私的行为。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả tính cách tiêu cực của con người.

Example: 他的行为非常自私,只考虑自己的利益。

Example pinyin: tā de xíng wéi fēi cháng zì sī , zhī kǎo lǜ zì jǐ de lì yì 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy rất ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

自私
zì sī
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến người khác.

Selfish, caring only about one's own benefits without regard for others.

只为自己打算,只图个人的利益。他有时也可能是自私的和卑鄙的。自私的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...