Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞台
Pinyin: wǔ tái
Meanings: Sân khấu, Stage, ①供表演的的台子。*②比喻进行某种活动的场所。[例]政治舞台。[例]退出历史舞台。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 厶, 口
Chinese meaning: ①供表演的的台子。*②比喻进行某种活动的场所。[例]政治舞台。[例]退出历史舞台。
Grammar: Là danh từ chỉ không gian, thường xuất hiện cùng các động từ liên quan đến biểu diễn.
Example: 演员们在舞台上表演得非常出色。
Example pinyin: yǎn yuán men zài wǔ tái shàng biǎo yǎn dé fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Các diễn viên đã biểu diễn rất xuất sắc trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân khấu
Nghĩa phụ
English
Stage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供表演的的台子
比喻进行某种活动的场所。政治舞台。退出历史舞台
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!