Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自用
Pinyin: zì yòng
Meanings: Dùng cho riêng mình; tự sử dụng., For personal use; to use for oneself., ①凭主观意图行事;自以为是。[例]好问则裕,自用则小。——《书·仲虺这诰》。[例]师心自用。——清·刘开《问说》。[例]刚愎自用。*②自己使用。[例]自用摩托车。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 自, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①凭主观意图行事;自以为是。[例]好问则裕,自用则小。——《书·仲虺这诰》。[例]师心自用。——清·刘开《问说》。[例]刚愎自用。*②自己使用。[例]自用摩托车。
Grammar: Từ hai âm tiết, có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường chỉ mục đích của vật nào đó.
Example: 这辆车是我自用的。
Example pinyin: zhè liàng chē shì wǒ zì yòng de 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này tôi dùng cho riêng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng cho riêng mình; tự sử dụng.
Nghĩa phụ
English
For personal use; to use for oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭主观意图行事;自以为是。好问则裕,自用则小。——《书·仲虺这诰》。师心自用。——清·刘开《问说》。刚愎自用
自己使用。自用摩托车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!