Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰难

Pinyin: jiān nán

Meanings: Khó khăn., Difficult., ①艰苦困难。[例]历艰难险巇。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]漫长而艰难的行军。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 艮, 隹

Chinese meaning: ①艰苦困难。[例]历艰难险巇。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]漫长而艰难的行军。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho thời kỳ, tình huống hoặc hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他们度过了艰难的岁月。

Example pinyin: tā men dù guò le jiān nán de suì yuè 。

Tiếng Việt: Họ đã trải qua những năm tháng khó khăn.

艰难
jiān nán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn.

Difficult.

艰苦困难。历艰难险巇。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。漫长而艰难的行军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰难 (jiān nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung