Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舵手
Pinyin: duò shǒu
Meanings: Người lái tàu (điều khiển bánh lái), Helmsman, ①操舵驾驶船的人。*②比喻把握方向的领导人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 它, 舟, 手
Chinese meaning: ①操舵驾驶船的人。*②比喻把握方向的领导人。
Example: 这位舵手技术非常高超。
Example pinyin: zhè wèi duò shǒu jì shù fēi cháng gāo chāo 。
Tiếng Việt: Người lái tàu này có kỹ thuật rất cao siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lái tàu (điều khiển bánh lái)
Nghĩa phụ
English
Helmsman
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操舵驾驶船的人
比喻把握方向的领导人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!