Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舰船

Pinyin: jiàn chuán

Meanings: Tàu chiến, Warship, ①军用和民用船只。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 舟, 见, 口

Chinese meaning: ①军用和民用船只。

Example: 这支舰队有各种不同类型的舰船。

Example pinyin: zhè zhī jiàn duì yǒu gè zhǒng bù tóng lèi xíng de jiàn chuán 。

Tiếng Việt: Hạm đội này có nhiều loại tàu chiến khác nhau.

舰船
jiàn chuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu chiến

Warship

军用和民用船只

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...