Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船票

Pinyin: chuán piào

Meanings: Vé tàu., Ship ticket., ①乘客轮的票据。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 舟, 示, 覀

Chinese meaning: ①乘客轮的票据。

Grammar: Danh từ kép, chỉ loại vé sử dụng khi đi tàu thuỷ.

Example: 他买了一张去上海的船票。

Example pinyin: tā mǎi le yì zhāng qù shàng hǎi de chuán piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một vé tàu đi Thượng Hải.

船票
chuán piào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé tàu.

Ship ticket.

乘客轮的票据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船票 (chuán piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung