Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致冷

Pinyin: zhì lěng

Meanings: Làm lạnh, To refrigerate, to cool down., ①降低温度。亦称“制冷”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 至, 令, 冫

Chinese meaning: ①降低温度。亦称“制冷”。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực công nghệ/khoa học.

Example: 这款设备可以快速致冷。

Example pinyin: zhè kuǎn shè bèi kě yǐ kuài sù zhì lěng 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể làm lạnh nhanh chóng.

致冷
zhì lěng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lạnh

To refrigerate, to cool down.

降低温度。亦称“制冷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...