Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯病
Pinyin: fàn bìng
Meanings: Phát bệnh, tái phát bệnh cũ., To fall ill, to have a relapse of an old illness., ①旧病复发。[例]犯病了!
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㔾, 犭, 丙, 疒
Chinese meaning: ①旧病复发。[例]犯病了!
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe cá nhân. Là động từ không yêu cầu bổ ngữ.
Example: 他昨天又犯病了,需要去医院。
Example pinyin: tā zuó tiān yòu fàn bìng le , xū yào qù yī yuàn 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy lại phát bệnh, cần phải đi viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát bệnh, tái phát bệnh cũ.
Nghĩa phụ
English
To fall ill, to have a relapse of an old illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧病复发。犯病了!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!