Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狭小

Pinyin: xiá xiǎo

Meanings: Hẹp và nhỏ bé, thiếu không gian., Narrow and small, lacking space., ①狭隘窄小。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 夹, 犭, 小

Chinese meaning: ①狭隘窄小。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả diện tích hoặc không gian.

Example: 这间房子实在太狭小了。

Example pinyin: zhè jiān fáng zi shí zài tài xiá xiǎo le 。

Tiếng Việt: Căn nhà này thực sự quá chật hẹp.

狭小
xiá xiǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹp và nhỏ bé, thiếu không gian.

Narrow and small, lacking space.

狭隘窄小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狭小 (xiá xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung