Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狩猎

Pinyin: shòu liè

Meanings: Săn bắn (động vật)., Hunting (animals)., 指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 守, 犭, 昔

Chinese meaning: 指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

Grammar: Đây là một động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến hoạt động săn bắt động vật.

Example: 古代人靠狩猎为生。

Example pinyin: gǔ dài rén kào shòu liè wéi shēng 。

Tiếng Việt: Người cổ đại sống bằng nghề săn bắn.

狩猎
shòu liè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Săn bắn (động vật).

Hunting (animals).

指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...